Vùng nhồi máu cơ tim: Tại sao bạn nên chú ý và cách phòng tránh

Vùng nhồi máu cơ tim (NMMC) là một bệnh lý nguy hiểm và thường gặp trong lâm sàng. NMMC là tình trạng hoại tử cục bộ của cơ tim do tắc nghẽn mạch máu chủ động nuôi cơ tim, thường là do cục máu đông hình thành trên mảng xơ vữa động mạch vành. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim và có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như đau tim cấp tính và suy tim.

Việc phân vùng NMMC rất quan trọng trong chẩn đoán, tiên lượng và điều trị bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về những phương pháp phân vùng NMMC hiện nay và giải thích chi tiết về các vùng nhồi máu cơ tim trên ECG.

Phân vùng nhồi máu cơ tim

Phân vùng NMMC là quá trình xác định vị trí của vùng cơ tim bị tổn thương do NMMC. Điều này giúp cho các bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để tối ưu hóa kết quả điều trị.

Việc phân vùng NMMC được thực hiện dựa trên giải phẫu, điện tâm đồ (ECG) và hình ảnh học. Có nhiều phương pháp phân vùng NMMC, tùy thuộc vào mục đích và hoàn cảnh lâm sàng. Một số phương pháp phân vùng NMMC phổ biến hiện nay là phân vùng giải phẫu học, phân vùng điện tâm đồ và phân vùng hình ảnh học.

Phân vùng nhồi máu cơ tim

Phân vùng giải phẫu học

Phân vùng giải phẫu học dựa trên sự phân bố giải phẫu của các nhánh động mạch vành chính. Theo phân vùng này, cơ tim được chia làm ba vùng: vùng trước, vùng sau và vùng dưới. Các vùng này lại được chia thành các vùng con nhỏ hơn, tùy thuộc vào vị trí của nhánh động mạch chính bị tắc nghẽn.

  • Vùng trước: bao gồm những vùng được cung cấp máu bởi nhánh động mạch trước tiếp (LAD). Đây là nhánh động mạch chính chịu trách nhiệm cung cấp máu cho phần trước của cơ tim.
  • Vùng sau: bao gồm những vùng được cung cấp máu bởi nhánh động mạch chỉ huy (LCx). Nhánh này cùng với nhánh động mạch trước tiếp cấp máu cho phần trước và phía sau của cơ tim.
  • Vùng dưới: bao gồm những vùng được cung cấp máu bởi nhánh động mạch chính dưới (RCA). Đây là nhánh động mạch chính cấp máu cho phần dưới và phía sau của cơ tim.

Tuy nhiên, phân vùng giải phẫu học chỉ giải thích được những trường hợp đơn giản và không thể áp dụng cho những trường hợp phức tạp hơn.

Phân vùng điện tâm đồ

Phân vùng điện tâm đồ dựa trên các thay đổi trên ECG. Điện tâm đồ là kỹ thuật ghi lại những hoạt động điện của tim. Khi cơ tim bị tổn thương do NMMC, các sóng điện thế trên ECG thường có sự thay đổi, từ đó ta có thể xác định được vị trí và mức độ tổn thương của cơ tim.

Xem thêm:  Biến chứng rung nhĩ (AFIB): Những nguy hiểm tiềm ẩn đối với sức khỏe

Một trong những hệ thống phân vùng nhồi máu cơ tim trên ECG được sử dụng phổ biến nhất là hệ thống Sgarbossa. Hệ thống này dựa trên sự phân bố của sóng Q bất thường trên ECG để xác định vùng nhồi máu cơ tim.

Theo hệ thống Sgarbossa, nhồi máu cơ tim được phân vùng như sau:

  • Vùng trước: có sóng Q bất thường ở ít nhất 2 trong 3 chuyển đạo trước ngực (V1, V2, V3).
  • Vùng bên: có sóng Q bất thường ở V5 hoặc V6.
  • Vùng dưới: có sóng Q bất thường ở chuyển đạo II, III và aVF.

Phân vùng điện tâm đồ

Tuy nhiên, hệ thống này cũng có một số hạn chế và không thể áp dụng cho tất cả các trường hợp. Do đó, các bác sĩ cần kết hợp với các phương pháp khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Phân vùng hình ảnh học

Phân vùng hình ảnh học dựa trên các hình ảnh từ các phương pháp như chụp động mạch vành, chụp cộng hưởng từ tim hay siêu âm tim. Việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh giúp cho việc phân vùng NMMC chính xác hơn và đáng tin cậy hơn.

Các phương pháp này cho phép quan sát trực tiếp và đánh giá mức độ tổn thương của cơ tim, giúp cho các bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Các vùng nhồi máu cơ tim trên ECG

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các vùng nhồi máu cơ tim trên ECG và cách nhận biết chúng trên đồng hồ điện tâm đồ.

Định khu vùng nhồi máu cơ tim

Định khu vùng nhồi máu cơ tim là quá trình xác định vùng bị tổn thương trên cơ tim thông qua các đường chỉ dẫn trên ECG. Khi cơ tim bị tổn thương do NMMC, những vùng bị ảnh hưởng sẽ có thay đổi về hoạt động điện, từ đó tạo ra những đường chỉ dẫn khác nhau trên ECG. Việc nhận biết và định khu vùng nhồi máu cơ tim rất quan trọng để có thể đưa ra chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nhồi máu cơ tim vùng hoành

Nhồi máu cơ tim vùng hoành là hiện tượng cơ tim bị tổn thương ở vùng hoành của cơ tim. Đây là vùng cơ tim được cấp máu bởi nhánh động mạch hoành (LAD) và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như đau tim cấp tính và suy tim.

Khi phân vùng bằng ECG, nhồi máu cơ tim vùng hoành thường thể hiện bằng những sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên các chuyển đạo trước ngực (V1-V4).
Nhồi máu cơ tim vùng hoành

Xem thêm:  Triệu chứng thiếu máu cơ tim: Dấu hiệu cảnh báo cần chú ý

Hình 1: ECG của bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim vùng hoành với sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên các chuyển đạo trước ngực (V1-V4).

Nhồi máu cơ tim vùng trước rộng

Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim vùng trước rộng là khi cơ tim bị tổn thương ở vùng trước của cơ tim. Đây là vùng được cấp máu bởi nhánh động mạch trước tiếp (LAD) và có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như suy tim.

Nhồi máu cơ tim vùng trước rộng thường cho thấy các sóng Q sâu trên các chuyển đạo trước ngực (V1-V4) và sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên chuyển đạo III và aVL.

Nhồi máu cơ tim vùng trước rộng

Hình 2: ECG của bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim vùng trước rộng với các sóng Q sâu trên các chuyển đạo trước ngực (V1-V4) và sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên chuyển đạo III và aVL.

Nhồi máu cơ tim vùng sau dưới

Nhồi máu cơ tim vùng sau dưới là tình trạng cơ tim bị tổn thương ở vùng sau dưới của cơ tim. Vùng này được cấp máu bởi nhánh động mạch chính dưới (RCA) và có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như suy tim.

Nhồi máu cơ tim vùng sau dưới thường có các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên các chuyển đạo dưới (III, aVF và V4-V6). Đôi khi còn có thể có sóng Q sâu trên chuyển đạo III và aVF.

Nhồi máu cơ tim vùng sau dưới

Hình 3: ECG của bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim vùng sau dưới với các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên các chuyển đạo dưới và sóng Q sâu trên chuyển đạo III và aVF.

Nhồi máu cơ tim vùng sau Thực

Nhồi máu cơ tim vùng sau thực là khi cơ tim bị tổn thương ở vùng sau của cơ tim. Đâylà vùng được cấp máu bởi nhánh động mạch chính dưới (RCA) và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như suy tim.

Trên ECG, nhồi máu cơ tim vùng sau thực thường thể hiện bằng các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên chuyển đạo dưới (III, aVF và V4-V6). Đôi khi có thể có sóng Q sâu trên chuyển đạo III và aVF, tùy thuộc vào mức độ tổn thương của cơ tim.

Nhồi máu cơ tim vùng sau Thực

Hình 4: ECG của bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim vùng sau thực với các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên các chuyển đạo dưới và sóng Q sâu trên chuyển đạo III và aVF.

Nhồi máu cơ tim vùng trước vách

Nhồi máu cơ tim vùng trước vách xảy ra khi cơ tim bị tổn thương ở vùng trước và vách của cơ tim. Vùng này được cấp máu bởi nhánh động mạch trước tiếp (LAD) và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như suy tim.

Xem thêm:  Xét nghiệm cần thiết cho bệnh nhân tăng huyết áp như thế nào?

Trên ECG, nhồi máu cơ tim vùng trước vách thường cho thấy các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên chuyển đạo trước ngực (V1-V4) và chuyển đạo vách (V3R, V4R).

Nhồi máu cơ tim vùng trước vách

Hình 5: ECG của bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim vùng trước vách với các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên chuyển đạo trước ngực và vách.

Nhồi máu cơ tim vùng mỏm

Nhồi máu cơ tim vùng mỏm là khi cơ tim bị tổn thương ở vùng mỏm của cơ tim. Vùng này thường được cấp máu bởi nhánh động mạch chính dưới (RCA) hoặc nhánh động mạch lớn trái (LCx) và có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như suy tim.

Trên ECG, nhồi máu cơ tim vùng mỏm thường thể hiện bằng các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên chuyển đạo dưới (III, aVF) và chuyển đạo V7-V9.

Nhồi máu cơ tim vùng mỏm

Hình 6: ECG của bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim vùng mỏm với các sóng ST cắm xuống và T đảo ngược trên chuyển đạo dưới và V7-V9.

Đau vùng ngực nhồi máu cơ tim

Đau vùng ngực là triệu chứng phổ biến của nhồi máu cơ tim. Đau thường xuất phát từ vùng trước của ngực và có thể lan ra cả hai cánh tay, lưng, cổ hoặc hàm dưới. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể cảm thấy khó thở, buồn nôn và hoặc có cảm giác ngột ngạt.

Khi có triệu chứng đau vùng ngực, việc đưa ra chẩn đoán chính xác và nhanh chóng là rất quan trọng để có thể cứu sống bệnh nhân. Việc kết hợp giữa lịch sử bệnh lý, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm như ECG, xét nghiệm máu và siêu âm tim sẽ giúp cho việc đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Nhồi máu cơ tim là một tình trạng nguy hiểm có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết và phân vùng vùng nhồi máu cơ tim trên ECG là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh nhân.

Thông qua việc tìm hiểu về các vùng nhồi máu cơ tim trên ECG và cách nhận biết chúng, chúng ta hy vọng rằng bài viết này đã mang lại kiến thức hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh nguy hiểm này. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và đều đặn kiểm tra sức khỏe để phòng tránh những biến chứng không mong muốn.