Sốt mò ở trẻ em: Triệu chứng, cách điều trị và các biện pháp phòng bệnh

Sốt mò ở trẻ em là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên và có thể gây ra các triệu chứng nặng nhẹ khác nhau.

Đặc điểm dịch tễ

Sốt mò là một bệnh phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Bệnh thường xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên nhưng có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi. Sốt mò thường lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch nước mũi hoặc dịch nước miệng của người nhiễm bệnh.

Các yếu tố từ gia đình cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc lây nhiễm sốt mò. Nếu có người trong gia đình mắc bệnh, khả năng lây truyền cho các thành viên khác là rất cao. Ngoài ra, việc tiếp xúc với đồ chơi, núm vú hoặc các vật dụng đã tiếp xúc với nước bọt của người nhiễm cũng có thể là nguồn lây nhiễm. Đặc điểm dịch tễ của sốt mò cũng có thể thay đổi theo các mùa trong năm. Bệnh thường phổ biến hơn vào mùa xuân và mùa thu.

Sốt mò ở trẻ em: Triệu chứng, cách điều trị và các biện pháp phòng bệnh 1

Nguyên nhân gây bệnh

Sốt mò ở trẻ em được gây ra bởi virus Epstein-Barr (EBV), một loại virus thuộc họ Herpes. Nguyên nhân chính của bệnh là sự lây nhiễm EBV qua tiếp xúc trực tiếp với các chất lỏng cơ thể của người nhiễm bệnh, chẳng hạn như nước bọt, dịch nước mũi, nước miếng hoặc máu. Các nguồn lây nhiễm phổ biến bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm bệnh: Sốt mò có thể lây truyền thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch nước mũi hoặc dịch nước miệng của người nhiễm. Điều này có thể xảy ra thông qua việc chia sẻ đồ chơi, núm vú hoặc chén bát và qua các hoạt động tiếp xúc khác.
  • Tiếp xúc với máu nhiễm EBV: Sốt mò cũng có thể lây truyền thông qua tiếp xúc với máu nhiễm EBV. Điều này có thể xảy ra qua chia sẻ các vật cắt móng, kim tiêm,…

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của sốt mò ở trẻ em có thể thay đổi và phụ thuộc vào độ tuổi và hệ miễn dịch của trẻ. Một số triệu chứng phổ biến của sốt mò gồm:

  • Sốt cao: Sốt mò thường đi kèm với sốt cao, thường trên 38 độ C. Sốt có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  • Mệt mỏi: Trẻ em mắc sốt mò thường có triệu chứng mệt mỏi, kiệt sức và mất năng lượng.
  • Đau họng: Một số trẻ có thể phát triển triệu chứng đau họng và khó nuốt.
  • Viêm hạch cổ: Sốt mò thường gây viêm hạch cổ, là sự phồng to, đau nhức hoặc nhạy cảm ở vùng cổ.
  • Phát ban đỏ: Một phần trẻ mắc sốt mò có thể phát triển phát ban đỏ, thường là ban nổi màu hồng hoặc đỏ trên cơ thể, đặc biệt là trên thân và mặt.
  • Mất khẩu vị: Trẻ em có thể trở nên mất khẩu vị và không muốn ăn.
Xem thêm:  Bí quyết để "Bảo vệ gia đình phòng ngừa đột quỵ" cùng Microlife

Sốt mò ở trẻ em: Triệu chứng, cách điều trị và các biện pháp phòng bệnh 2

Ngoài ra, sốt mò cũng có thể gây ra các triệu chứng khác như ho, nước mũi, đau đầu, sưng và đau vùng bụng hoặc đau vùng cổ.

Nốt loét đặc trưng của sốt mò

Trong sốt mò ở trẻ em, một trong những đặc điểm lâm sàng đáng chú ý là sự xuất hiện của nốt loét đặc trưng. Nốt loét thường xuất hiện sau khi các triệu chứng ban đầu như sốt và mệt mỏi đã xuất hiện. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nốt loét trong sốt mò:

  • Tính chất: Nốt loét trong sốt mò thường có màu trắng hoặc vàng nhạt và có thể xuất hiện trên niêm mạc miệng, lưỡi, họng, nướu. Các nốt loét này có thể gây ra khó chịu, đau rát và làm cho trẻ khó nuốt.
  • Số lượng: Trong sốt mò, nốt loét thường không quá nhiều và có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trên niêm mạc miệng và họng.
  • Thời gian tồn tại: Nốt loét trong sốt mò thường kéo dài từ vài ngày đến khoảng một tuần và sau đó tự giảm dần.

Nốt loét đặc trưng trong sốt mò có thể là một trong những dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết bệnh này, đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng khác như sốt cao và mệt mỏi.

Hạch và ban dát sẩn

Hạch:

Hạch là một trong những dấu hiệu quan trọng trong sốt mò ở trẻ em. Trẻ mắc sốt mò thường đau nhức hoặc nhạy cảm ở các hạch. Thường là hạch cổ và hạch cận cổ. Kích thước của hạch có thể từ nhỏ đến lớn và chúng thường mềm và di động khi sờ. Hạch cổ có thể dễ dàng được cảm nhận khi kiểm tra vùng cổ của trẻ.

Ban dát sẩn:

Ban dát sẩn là một biểu hiện da thường đi kèm với sốt mò. Ban dát sẩn xuất hiện dưới dạng các vết ban đỏ hoặc hồng trên da của trẻ. Các vết ban có thể xuất hiện trên khắp cơ thể, nhưng thường nổi rõ nhất trên thân và mặt. Ban dát sẩn trong sốt mò thường không gây ngứa và tự giảm sau vài ngày.

Hạch và ban dát sẩn là hai dấu hiệu lâm sàng quan trọng trong sốt mò, giúp phân biệt bệnh này với các bệnh khác có triệu chứng tương tự. Việc quan sát và nhận biết các biểu hiện này có thể hỗ trợ trong chẩn đoán và điều trị sốt mò.

Sốt mò ở trẻ em: Triệu chứng, cách điều trị và các biện pháp phòng bệnh 3

Tổn thương đa tạng

Sốt mò ở trẻ em có thể gây ra tổn thương đa tạng, đặc biệt là ở gan, mạch máu và hệ thống lympho. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tổn thương đa tạng trong sốt mò:

  • Gan: Sốt mò có thể gây viêm gan và tăng men gan trong một số trẻ. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, mất cảm giác đói và màu da và màu mắt vàng (nguyên nhân của hiện tượng này là do tổn thương gan).
  • Mạch máu: Sốt mò có thể gây tổn thương đến các tế bào máu và gây ra giảm bạch cầu (bạch cầu là tế bào chịu trách nhiệm trong hệ thống miễn dịch của cơ thể). Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra triệu chứng như sốt kéo dài và dễ bị tổn thương.
  • Hệ thống lympho: Sốt mò gây viêm và phồng to các nút lympho, đặc biệt là nút lympho cổ và nách. Điều này có thể gây ra đau và khó chịu tại vị trí nút lympho bị tổn thương.
Xem thêm:  Đột quỵ nguy hiểm như thế nào và cách phòng tránh

Các biểu hiện lâm sàng khác

Ngoài các triệu chứng chính như sốt cao, mệt mỏi, nốt loét và hạch, sốt mò ở trẻ em cũng có thể gây ra các biểu hiện lâm sàng khác. Dưới đây là một số biểu hiện lâm sàng khác trong sốt mò:

  • Đau đầu: Trẻ có thể phản ứng với đau đầu, thường là do sự tăng mệt mỏi và các biến đổi trong hệ thống miễn dịch.
  • Mất cân đối: Một số trẻ có thể trở nên mất cân đối, khó duy trì thăng bằng và có vấn đề về tầm nhìn.
  • Đau bụng: Sốt mò có thể gây ra đau và sưng vùng bụng. Điều này có thể do viêm tụy hoặc tác động của virus đến các cơ quan bên trong.
  • Đau khớp: Một số trẻ có thể phản ứng với đau khớp, đặc biệt là ở các khớp như khớp cổ, khớp gối và khớp cổ tay.
  • Thay đổi tâm trạng: Sốt mò có thể gây ra thay đổi tâm trạng như khó chịu, cáu gắt, buồn rầu hoặc lo lắng.

Các biểu hiện lâm sàng khác trong sốt mò có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trẻ và tình trạng sức khỏe cụ thể. Việc theo dõi và quản lý các biểu hiện này là quan trọng trong quá trình điều trị sốt mò.

Sốt mò ở trẻ em: Triệu chứng, cách điều trị và các biện pháp phòng bệnh 4

Các phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán sốt mò ở trẻ em, các bước chẩn đoán phân biệt có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác gây sốt và triệu chứng tương tự. Điều này có thể bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để xác định sự tăng bạch cầu và các biểu hiện khác của sốt mò trên các thông số máu.
  • Xét nghiệm tế bào máu: Xét nghiệm tế bào máu giúp kiểm tra các biến thể tế bào và tìm hiểu về sự tổn thương đa tạng.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm chức năng gan có thể được thực hiện để đánh giá sự tổn thương gan.
  • Xét nghiệm tác nhân vi khuẩn hoặc virus: Xét nghiệm này có thể được thực hiện để phát hiện có sự hiện diện của virus Epstein-Barr trong cơ thể.

Biện pháp phòng bệnh

Để phòng ngừa sốt mò ở trẻ em, một số biện pháp phòng bệnh cần được áp dụng:

  • Tiêm chủng: Tiêm chủng đúng lịch có thể giúp phòng ngừa nhiều bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả viêm gan siêu vi B và viêm gan siêu vi A.
  • Vệ sinh cá nhân: Dạy trẻ cách rửa tay đúng cách, đặc biệt trước khi ăn và sau khi sử dụng nhà vệ sinh. Đồng thời, hướng dẫn trẻ cách che miệng khi ho hoặc hắt hơi để ngăn ngừa lây nhiễm qua nước bọt.
  • Tránh tiếp xúc với người bị bệnh: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với những người đang mắc sốt mò hoặc các bệnh nhiễm trùng khác.
  • Giữ vệ sinh môi trường: Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát và không có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
  • Tăng cường sức đề kháng: Bổ sung dinh dưỡng cân đối, chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn để tăng cường sức đề kháng của trẻ.
Xem thêm:  Làm thế nào xét nghiệm nhồi máu cơ tim giúp phát hiện sớm bệnh?

Điều trị

Điều trị sốt mò ở trẻ em tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ sự phục hồi của cơ thể. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm:

Điều trị triệu chứng:

  • Giảm sốt: Sử dụng các loại thuốc giảm sốt như paracetamol hoặc ibuprofen theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để giảm triệu chứng sốt và giảm đau.
  • Giảm viêm: Sử dụng các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm viêm và giảm đau.
  • Điều trị nốt loét: Sử dụng các thuốc gây tê ngoại vi hoặc thuốc kích thích tái tạo niêm mạc để giảm đau và thúc đẩy quá trình lành của vết loét trong miệng.

Hỗ trợ phục hồi:

  • Nghỉ ngơi: Trẻ cần được nghỉ ngơi đủ để cho cơ thể trẻ có thời gian phục hồi.
  • Duy trì đủ lượng nước: Đảm bảo trẻ uống đủ lượng nước để tránh mất nước do sốt cao và giúp cơ thể giữ được trạng thái cân bằng.
  • Chế độ ăn uống: Cung cấp cho trẻ một chế độ ăn uống cân đối và dễ tiêu hóa để hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
  • Chăm sóc miệng: Hướng dẫn trẻ vệ sinh miệng đúng cách để giảm khó chịu do nốt loét trong miệng.
  • Theo dõi tổn thương đa tạng: Đối với các trường hợp nặng hơn, việc theo dõi và quản lý tổn thương đa tạng là cần thiết.

Sốt mò ở trẻ em: Triệu chứng, cách điều trị và các biện pháp phòng bệnh 5

Trên đây là một số thông tin cơ bản về sốt mò ở trẻ em. Sốt mò là một bệnh nhiễm trùng virus rất phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trong nhóm tuổi từ 6 tháng đến 3 tuổi. Bệnh thường xuất hiện mùa thu và mùa đông.

Tuy sốt mò ở trẻ em không phải là một bệnh nguy hiểm, nhưng nó cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách để giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra.

Hy vọng những thông tin mà Microlife chia sẻ bên trên sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức. Nếu còn điều gì thắc mắc hãy nhanh tay gọi đến số  (028) 22 600 006 – 0972 597 600 của Công ty Cổ phần Thiết bị Y sinh (BIOMEQ) để được tư vấn một cách tốt nhất.