Thông số đo huyết áp là gì và tại sao nó quan trọng?

Huyết áp, hay còn được gọi là sức ép tác động lên thành mạch máu do sự lưu thông của máu khi tim đập, là một chỉ số vô cùng quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. Việc theo dõi thông số huyết áp là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bạn, phòng ngừa và phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thông số đo huyết áp, những điều cần lưu ý khi mua máy đo huyết áp và cách đọc và hiểu các thông số này.

Thông số đo huyết áp

Khi đo huyết áp, chúng ta sẽ thu được hai chỉ số chính: Huyết áp tâm thu (systolic pressure) và huyết áp tâm trương (diastolic pressure).

  • Huyết áp tâm thu (systolic pressure): Chỉ số này phản ánh áp lực bên trong thành mạch khi tim co bóp, đẩy máu đi khắp cơ thể. Đây là chỉ số cao nhất trong quá trình đo huyết áp và thường được ghi nhận ở phần trên cùng của bảng đọc kết quả đo huyết áp.
  • Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): Chỉ số này phản ánh áp lực bên trong thành mạch khi tim giãn nở, lấp đầy máu. Đây là chỉ số thấp nhất trong quá trình đo huyết áp và thường được ghi nhận ở phần dưới cùng của bảng đọc kết quả đo huyết áp.

Thông số đo huyết áp

Thông thường, người lớn khỏe mạnh có huyết áp trong khoảng 120/80 mmHg. Tuy nhiên, huyết áp có thể thay đổi tùy theo tuổi tác, tình trạng cơ thể và thời điểm trong ngày. Do đó, việc đo huyết áp thường xuyên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sức khỏe tim mạch của mình.

Thông số đo huyết áp chuẩn

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các thông số đo huyết áp chuẩn cho người lớn là:

Xem thêm:  Huyết áp có phải nhịp tim không? Hai chỉ số cơ bản cho sức khỏe
Tuổi Huyết áp tâm thu (mmHg) Huyết áp tâm trương (mmHg)
Dưới 18 tuổi Dưới 120 Dưới 80
Từ 18 – 59 tuổi 90 – 120 60 – 80
Trên 60 tuổi 140 90

Ngoài ra, các thông số đo huyết áp cũng có thể khác nhau tùy theo giới tính và tình trạng sức khỏe của từng người. Do đó, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến huyết áp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh thông số đo huyết áp phù hợp.

Thông số đo huyết áp chuẩn

Thông số máy đo huyết áp cần lưu ý khi mua sắm

Khi mua máy đo huyết áp, ngoài các tính năng tiện ích, bạn cần đặc biệt lưu ý đến các thông số kỹ thuật quan trọng sau:

Độ chính xác

Máy đo huyết áp cần có độ chính xác cao, nghĩa là chỉ số đo phải gần với huyết áp thực tế. Nên chọn máy được chứng nhận bởi các tổ chức y tế uy tín như Hiệp hội Y tế Mỹ (AAMI) hoặc Hiệp hội Y tế Châu Âu (ESH).

Khoảng đo

Máy đo huyết áp nên có khoảng đo rộng, đủ để đo được cả huyết áp cao và thấp. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào liên quan đến huyết áp, việc chọn máy đo có khoảng đo rộng sẽ giúp bạn theo dõi và kiểm tra tình trạng sức khỏe của mình một cách chính xác.

Kích thước vòng bít

Vòng bít phải vừa với kích thước cánh tay, không quá chật hoặc quá rộng. Nếu vòng bít quá chật, nó có thể làm ảnh hưởng đến kết quả đo huyết áp. Ngược lại, nếu vòng bít quá rộng, nó có thể không đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.

Các thông số đo huyết áp

Khi đọc kết quả đo huyết áp trên máy, bạn sẽ thấy các thông số như huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương, nhịp tim và một số thông số khác. Dưới đây là một số thông số đo huyết áp thường gặp và cách đọc và hiểu chúng.

Xem thêm:  Cách ăn uống và kiêng cử khi bị bệnh cao huyết áp

Đọc thông số đo huyết áp

Thông thường, kết quả đo huyết áp sẽ được ghi nhận theo dạng “huyết áp tâm thu/huyết áp tâm trương”, ví dụ như “120/80 mmHg”. Đây là các con số thể hiện áp lực trong thành mạch khi tim co bóp và giãn nở. Nếu chỉ số đo cao hơn so với thông số chuẩn, bạn có thể đang bị tăng huyết áp.

Thông số máy đo huyết áp Microlife

Tương tự như máy đo huyết áp Omron, các thông số đo huyết áp trên máy Microlife cũng được hiển thị theo dạng “huyết áp tâm thu/huyết áp tâm trương” hoặc “huyết áp tâm thu – huyết áp tâm trương”. Ví dụ: “120/80 mmHg” hoặc “120 – 80 mmHg”.

Thông số máy đo huyết áp Microlife

Thông số máy đo huyết áp điện tử

Máy đo huyết áp điện tử thường có các thông số đo như huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương, nhịp tim và cả chỉ số mạch máu. Chúng sẽ được hiển thị trên màn hình LCD của máy và bạn có thể dễ dàng đọc và hiểu các thông số này.

Cách đọc thông số đo huyết áp

Để đọc và hiểu các thông số đo huyết áp, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Huyết áp tâm thu: Đây là chỉ số cao nhất trong quá trình đo huyết áp và thường được ghi nhận ở phần trên cùng của bảng đọc kết quả đo huyết áp. Nếu chỉ số này cao hơn so với thông số chuẩn, bạn có thể đang bị tăng huyết áp.
  • Huyết áp tâm trương: Đây là chỉ số thấp nhất trong quá trình đo huyết áp và thường được ghi nhận ở phần dưới cùng của bảng đọc kết quả đo huyết áp. Nếu chỉ số này cao hơn so với thông số chuẩn, bạn có thể đang bị tăng huyết áp.
  • Nhịp tim: Đây là số lần tim đập trong một phút. Thông thường, nhịp tim của người lớn khỏe mạnh dao động từ 60 – 100 lần/phút. Nếu nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn so với mức bình thường, nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe khác.
  • Chỉ số mạch máu: Chỉ số này thường được hiển thị trên máy đo huyết áp điện tử và cho biết tốc độ lưu thông của máu trong cơ thể. Nếu chỉ số này quá cao hoặc quá thấp, nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe khác.
Xem thêm:  Cách ăn uống để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả - Chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh

Cách đọc thông số đo huyết áp

Kết luận

Thông số đo huyết áp là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch của chúng ta. Việc theo dõi và kiểm tra thường xuyên các thông số này sẽ giúp chúng ta phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Khi mua máy đo huyết áp, bạn cần lưu ý đến các thông số kỹ thuật quan trọng như độ chính xác, khoảng đo và kích thước vòng bít. Đồng thời, bạn cũng cần biết cách đọc và hiểu các thông số đo huyết áp để có thể tự kiểm tra sức khỏe của mình một cách hiệu quả.

Hãy luôn chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình bằng cách theo dõi và kiểm tra thông số đo huyết áp thường xuyên!