Tăng huyết áp có nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị

Tăng huyết áp là một trong những bệnh nguy hiểm, có thể cướp đi sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay trên thế giới có khoảng 1,3 tỷ người mắc bệnh tăng huyết áp nhưng hơn một nửa trong số đó không nhận biết và điều trị bệnh kịp thời. Trong bài viết này, Microlife sẽ giúp bạn tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị của bệnh tăng huyết áp. 

1. Huyết áp là gì?

Huyết áp là lực của dòng máu máu tác động lên thành mạch. Huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg và có 2 chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa): là huyết áp khi tim co bóp, được hiển thị ở chỉ số trên. 
  • Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu): là huyết áp khi tim của bạn thư giãn, được hiển thị ở chỉ số dưới. 

Ví dụ: huyết áp 130/80 mmHg: 130 là huyết áp tâm thu, 80 là huyết áp tâm trương.

Bảng chỉ số đo huyết áp của Microlife

2. Tăng huyết áp là gì?

Tăng huyết áp (cao huyết áp) là một bệnh mãn tính. Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch Châu Âu và Hội Tim mạch Việt Nam, tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg. 

3. Nguyên nhân của bệnh tăng huyết áp

Hiện nay, bệnh tăng huyết áp được chia làm 2 loại là tăng huyết áp nguyên pháttăng huyết áp thứ phát. Mỗi loại có một nguyên nhân khác nhau:

3.1. Nguyên nhân của bệnh tăng huyết áp vô căn

Tăng huyết áp vô căntình trạng tăng huyết áp phổ biến nhất và không xác định được nguyên nhân. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh của bạn, chẳng hạn như:

  • Di truyền: Nếu gia đình bạn có người bị huyết áp cao, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh vì căn bệnh này có tính chất di truyền.
  • Tuổi tác: Huyết áp tăng theo tuổi tác nên những người lớn tuổi (trên 65 tuổi) có nguy cơ cao mắc bệnh tăng huyết áp.
  • Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm cả huyết áp cao.
  • Bệnh lý: Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa có nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp cao hơn mọi người. 
  • Muối: Tiêu thụ quá nhiều muối trong thời gian dài làm tăng nguy cơ cao huyết áp vì muối làm tăng hấp thu nước vào máu.
  • Thói quen sinh hoạt: lười vận động, thường xuyên uống rượu bia, hút thuốc lá,… cũng là những yếu tố nguy cơ gây ra bệnh tăng huyết áp.
Xem thêm:  Tích cực ngủ sớm, phương pháp "hạ huyết áp chỉ sau 6 tuần"

Tăng huyết áp có nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị-2

3.2. Nguyên nhân của bệnh tăng huyết áp thứ phát

Khoảng 10% người bị tăng huyết áp rơi vào tình trạng này. Một số nguyên nhân gây tăng huyết áp thứ phát có thể kể đến:

  • Những người có sẵn bệnh lý về thận như: viêm cầu thận, hội chứng thận hư, suy thận,…
  • Sử dụng một số loại thuốc như thuốc kháng viêm, thuốc giảm đau không kê đơn, thuốc nội tiết tố, thuốc tránh thai,…
  • Một số bệnh có ảnh hưởng đến nội tiết như suy giáp, cường giáp…

4. Triệu chứng của bệnh tăng huyết áp

Tăng huyết áp là một loại bệnh mãn tính, phát triển trong âm thầm, thường không có triệu chứng hoặc biểu hiện rất mơ hồ như:

  • Chóng mặt, đau đầu. 
  • Chảy máu cam. 
  • Thường xuyên cảm thấy khó thở, tim đập nhanh. 
  • Xuất huyết dưới kết mạc.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Tê hoặc ngứa râm ran ở tứ chi.

Lưu ý: Do các triệu chứng của bệnh tăng huyết áp không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các bệnh khác nên không ít trường hợp phát hiện bệnh khi bệnh đã nặng, xuất hiện những biến chứng như: nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy thận… Vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo mọi người, đặc biệt là người cao tuổi nên đi khám và đo huyết áp định kỳ hàng năm để kiểm tra huyết áp, bởi huyết áp có xu hướng tăng dần theo tuổi tác.

Tăng huyết áp có nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị-3

5. Cách chẩn đoán bệnh tăng huyết áp

Để chẩn đoán bệnh tăng huyết áp, cách duy nhất là đo huyết áp. Hiện nay, có 3 cách đo huyết áp để chẩn đoán bệnh bao gồm:

  • Đo huyết áp tại các phòng khám: huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg.
  • Đo huyết áp bằng máy đo huyết áp tự động 24 giờ: huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 80 mmHg.
  • Đo huyết áp nhiều lần tại nhà: huyết áp tâm thu ≥ 135 mmHg và huyết áp tâm trương ≥ 85 mmHg.
Xem thêm:  Tăng huyết áp trong thai kỳ có nguy hiểm không? Nhưng lưu ý mà mẹ bầu cần tham khảo

6. Phương pháp điều trị bệnh tăng huyết áp

Hiện nay, việc điều trị tăng huyết áp sẽ dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của từng bệnh nhân mà bác sĩ sẽ có chỉ định phù hợp. Tuy nhiên, mục tiêu chung của việc điều trị trong hầu hết các trường hợp là giữ huyết áp dưới 130/80 mmHg và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

6.1. Điều trị bằng thuốc

Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao thường là: 

  • Thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc ức chế men chuyển ACE.
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB). 
  • Thuốc chẹn canxi.
  • Thuốc chẹn alpha.
  • Thuốc chẹn alpha-beta.
  • Thuốc đối kháng aldosterone
  • Thuốc ức chế renin,…

Tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân dùng thuốc gì, liều lượng ra sao.

Lưu ý: Trong quá trình điều trị tăng huyết áp, người bệnh nên dùng thuốc theo đúng chỉ định, không được tự ý thêm bớt thuốc khi chưa có ý kiến ​​của bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra, người bệnh phải tự kiểm tra, theo dõi huyết áp tại nhà, thông báo cho bác sĩ nếu chỉ số huyết áp thay đổi bất thường, gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc.

Tăng huyết áp có nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị-4

6.2. Điều trị không dùng thuốc

Đối với những trường hợp tăng huyết áp nhẹ, người bệnh chỉ cần thay đổi lối sống:

  • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất là 30 phút mỗi ngày. 
  • Thay đổi chế độ ăn (ăn dưới 5g muối/ngày). 
  • Duy trì cân nặng hợp lý, và giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Tránh xa các chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá). 
  • Tránh stress. 
Xem thêm:  Dấu hiệu suy tim nặng: Hiểu rõ và phòng ngừa

7. Cách hạ huyết áp tại nhà

Khi mắc bệnh tăng huyết áp, huyết áp có thể tăng đột ngột bất cứ lúc nào. Vì vậy, việc bỏ túi một số cách hạ huyết áp đơn giản để áp dụng khi huyết áp bất chợt tăng cao là điều rất cần thiết.

7.1. Ngâm chân trong nước nóng

Khi huyết áp đột ngột tăng cao, bạn hãy ngâm chân vào chậu nước nóng từ 10 đến 15 phút. Việc làm này có thể giúp ngăn máu chảy dồn về não, từ đó giúp huyết áp dần trở lại bình thường.

Tăng huyết áp có nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị-5

7.2. Thư giãn với tư thế Savasana (Tư thế xác chết)

Đây là một tư thế trong Yoga, tư thế này có thể giúp bạn giảm nhịp tim và huyết áp đáng kể. Với tư thế này bạn chỉ cần nằm ngửa, nhắm mắt và thả lỏng toàn thân trong khoảng 10-15 phút. 

7.3. Hít thở kiểu ong rít

Kiểu thở này có thể giúp bạn thư giãn và thoát khỏi những cơn đau đầu hoặc đau nửa đầu do huyết áp cao gây ra. Để thực hiện kiểu thở này, bạn cần thực hiện những bước sau: 

Bước 1: Ngồi xuống sàn nhà với tư thế thoải mái và giữ thẳng lưng.

Bước 2: Đặt 2 ngón tay trỏ vào 2 bên sụn tai, hít một hơi thật sâu bằng mũi và thở ra thật mạnh để nghe được âm thanh như tiếng ong kêu. 

Bước 3: Lặp lại động tác tại bước 2 từ 7-10 lần.

kiểm soát huyết áp tai nhà bằng máy đo huyết áp Microlife

Kiểm soát huyết áp tại nhà cho gia đình bạn bằng máy đo huyết áp Microlife

Hy vọng những thông tin mà Microlife chia sẻ bên trên sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức về căn bệnh tăng huyết áp. Nếu còn điều gì thắc mắc hãy nhanh tay gọi đến số (028) 22 600 006 của Công ty Cổ phần Thiết bị Y Sinh để được tư vấn một cách tốt nhất.