Đột quỵ có tái phát không? Cách biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Bệnh đột quỵ, còn được gọi là tai biến mạch máu não, là một trạng thái y tế nghiêm trọng, xảy ra khi một phần của não không nhận được đủ máu và dẫn đến tổn thương não do thiếu oxy và dưỡng chất. Đột quỵ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tàn phế, mất trí nhớ và thậm chí tử vong.

Bệnh đột quỵ là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 15 triệu người trên thế giới trải qua một cuộc đột quỵ. Đột quỵ là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế và tử vong ở nhiều quốc gia.

Tác động của đột quỵ không chỉ ảnh hưởng đến bệnh nhân mà còn gây khó khăn cho gia đình và xã hội. Nó có thể gây ra tình trạng mất khả năng tự chăm sóc bản thân, giảm chất lượng cuộc sống và tạo ra một gánh nặng tài chính đáng kể. Do đó, nhận thức về bệnh đột quỵ, nguy cơ và cách phòng ngừa là rất quan trọng để giảm thiểu tác động xấu của bệnh này.

Nguyên nhân và cơ chế của bệnh đột quỵ

Các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ

Bệnh đột quỵ có một số yếu tố nguy cơ tăng khả năng mắc bệnh. Một số yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Huyết áp cao: Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây đột quỵ. Áp lực cao trong mạch máu có thể gây tổn thương dần dần cho các mạch máu nhỏ trong não, dẫn đến việc hình thành cục máu đông và đột quỵ.
  • Tiểu đường: Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề về mạch máu, bao gồm cả đột quỵ. 
  • Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa nhiều chất gây hại và các chất gây nghiện như nicotine. Hút thuốc lá tăng nguy cơ đột quỵ bằng cách làm tăng huyết áp, làm đông máu và gây tổn thương cho thành mạch máu.

Đột quỵ có tái phát không? Cách biện pháp phòng ngừa hiệu quả-1

Quá trình hình thành và phân loại các loại đột quỵ

Có hai loại đột quỵ chính:

  • Đột quỵ mạch máu não (ischemic stroke): Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% trường hợp. Nó xảy ra khi một động mạch bị tắc hoặc thu hẹp, gây mất dòng máu đến một phần của não. Điều này có thể xảy ra do cục máu đông, cục máu bám trên thành mạch máu hoặc cục máu thể lúc ngoài thành mạch máu.
  • Đột quỵ xuất huyết (hemorrhagic stroke): Loại đột quỵ này xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ và dẫn đến chảy máu vào hoặc xung quanh não. Nguyên nhân chính gây ra đột quỵ xuất huyết là vì thiếu máu do các mạch máu trong não bị giãn nở quá mức (giãn mạch máu).

Quá trình hình thành và phân loại các loại đột quỵ

Tái phát bệnh đột quỵ

Tái phát bệnh đột quỵ là một tình huống mà một người đã từng trải qua đột quỵ trước đó lại gặp lại cơn đột quỵ sau này. Cơ chế tái phát bệnh đột quỵ phức tạp và có thể liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn như huyết áp cao, tiểu đường, xơ vữa động mạch và cả di truyền.

Tái phát bệnh đột quỵ cũng có thể được ảnh hưởng bởi các yếu tố điều trị và kiểm soát y tế như tuân thủ điều trị thuốc, thay đổi lối sống lành mạnh và quản lý các yếu tố nguy cơ.

Triệu chứng và biểu hiện của đột quỵ

Triệu chứng chính của đột quỵ

Triệu chứng của một trường hợp đột quỵ có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và phạm vi tổn thương trong não. Tuy nhiên, một số triệu chứng chính của đột quỵ bao gồm:

  • Mất cảm giác hoặc tê liệt: Một bên cơ thể hoặc một phần cơ thể bị tê liệt hoặc mất cảm giác. Điều này có thể xảy ra trên một nửa cơ thể, gồm một bên của khuôn mặt, tay, chân.
  • Khó nói hoặc hiểu: Người bị đột quỵ có thể gặp khó khăn trong việc nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ. Họ có thể nói lắp bắp, khó chọn từ hoặc gặp khó khăn trong việc hiểu lời nói của người khác.
  • Mất cân bằng và mất điều chỉnh: Người bị đột quỵ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì thăng bằng và điều chỉnh cơ thể. Họ có thể bị hoa mắt hoặc mất khả năng di chuyển một cách ổn định.
  • Đau nửa đầu và chóng mặt: Đột quỵ cũng có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ mạnh kèm theo chóng mặt và buồn nôn.
Xem thêm:  Cách chăm sóc trẻ sơ sinh sốt do bị Covid-19 mà ba mẹ cần biết

Triệu chứng và biểu hiện của đột quỵ

Biểu hiện và dấu hiệu đặc biệt cho từng loại đột quỵ

  • Đột quỵ mạch máu não (ischemic stroke): Mất khả năng điều chỉnh chuyển động, khó khăn trong việc nhìn rõ hoặc mất thị lực, khó khăn trong việc nói chuyện và hiểu ngôn ngữ.
  • Đột quỵ xuất huyết (hemorrhagic stroke): Đau đầu cực kỳ mạnh, buồn nôn, nôn mửa, giảm nhạy cảm với ánh sáng, sốc và tụt huyết áp.

Những tác động và hậu quả của đột quỵ

Đột quỵ có thể gây ra những tác động và hậu quả nghiêm trọng cho người bệnh, bao gồm:

  • Tàn phế và mất khả năng tự chăm sóc: Đột quỵ có thể gây ra tê liệt, mất cảm giác và khó khăn trong việc di chuyển. Người bệnh có thể mất khả năng tự chăm sóc, phụ thuộc vào người khác trong việc hoạt động hàng ngày.
  • Mất trí nhớ và khả năng tư duy: Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến khả năng tư duy, ghi nhớ và tập trung của người bệnh. Họ có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các tác vụ thông thường và giao tiếp.
  • Vấn đề về ngôn ngữ: Đột quỵ có thể gây ra khó khăn trong việc nói chuyện, hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến và giao tiếp với người khác.
  • Vấn đề về tâm lý và tình cảm: Đột quỵ có thể gây ra tình trạng trầm cảm, lo âu, tức giận và thay đổi tâm trạng. Hậu quả tâm lý và tình cảm có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và quan hệ xã hội của người bệnh.

Đánh giá và chẩn đoán bệnh đột quỵ

Quá trình chẩn đoán đột quỵ

Để chẩn đoán bệnh đột quỵ, các bước đánh giá sau thường được thực hiện:

  • Xem xét tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, yếu tố nguy cơ và các vấn đề sức khỏe khác của bệnh nhân.
  • Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra thần kinh, kiểm tra huyết áp, nghe tim và phổi, kiểm tra nhịp tim và các yếu tố khác để đánh giá tình trạng tổng quát của bệnh nhân.
  • Đánh giá thể chất: Bác sĩ sẽ kiểm tra các biểu hiện về sự tê liệt, mất cảm giác, khó nói và các triệu chứng khác của đột quỵ.

Đánh giá và chẩn đoán bệnh đột quỵ

Phương pháp hình ảnh y khoa trong chẩn đoán đột quỵ

Các phương pháp hình ảnh y khoa sau thường được sử dụng để xác định chẩn đoán và đánh giá đột quỵ:

  • Công nghệ siêu âm (ultrasound): Siêu âm động mạch và siêu âm Doppler có thể sử dụng để xem xét các mạch máu và dòng máu trong não để phát hiện tắc nghẽn hoặc tổn thương.
  • Chụp CT: CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết về não và mạch máu. Nó có thể xác định xem đột quỵ có gây tổn thương không và xác định loại đột quỵ (ischemic hay xuất huyết).
  • Cộng hưởng từ (MRI): MRI tạo hình ảnh chi tiết về não, cho phép xác định kích thước, vị trí và phạm vi tổn thương của đột quỵ.
Xem thêm:  Phục hồi chức năng sau đột quỵ: Cách chăm sóc và điều trị hiệu quả

Các chỉ số và xét nghiệm hỗ trợ

Các xét nghiệm và chỉ số hỗ trợ thường được sử dụng để đánh giá bệnh đột quỵ bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể đánh giá mức đường huyết, lipid máu, chức năng gan và các chỉ số khác để xác định yếu tố nguy cơ và ảnh hưởng của chúng đến đột quỵ.
  • Xét nghiệm đông máu: Xét nghiệm đông máu có thể xác định nồng độ các chất gây đông máu và thời gian đông máu để đánh giá nguy cơ đột quỵ.
  • Electrocardiogram (ECG): ECG đánh giá hoạt động điện của tim và phát hiện các vấn đề tim mạch có thể gây ra đột quỵ.

Điều trị và quản lý bệnh đột quỵ

Điều trị sơ cứu khẩn cấp trong trường hợp đột quỵ

Trong trường hợp đột quỵ, thời gian là yếu tố quan trọng để cứu sống và giảm thiểu tổn thương não. Một số phương pháp điều trị sơ cứu bao gồm:

  1. TPA (tissue plasminogen activator): TPA là một loại thuốc được tiêm tĩnh mạch để tan huyết khối và khôi phục lưu thông máu trong mạch máu bị tắc nghẽn. Đây là một phương pháp điều trị khẩn cấp yêu cầu sự can thiệp nhanh chóng và chính xác từ các chuyên gia y tế.
  2. Quản lý dòng máu: Trong một số trường hợp đột quỵ, việc điều chỉnh áp lực máu và giảm đột quỵ hồng cầu có thể được thực hiện để giảm nguy cơ tái phát.

Điều trị sơ cứu khẩn cấp trong trường hợp đột quỵ

Quá trình phục hồi và tái hấp thu

Sau khi điều trị đột quỵ, quá trình phục hồi và tái hấp thu được quan trọng để hồi phục chức năng và giảm nguy cơ tái phát. Các phương pháp bao gồm:

  • Chăm sóc y tế và quản lý: Bệnh nhân cần nhận được chăm sóc y tế liên tục và theo dõi tình trạng sức khỏe để đảm bảo sự phục hồi tốt nhất. Điều này bao gồm việc tuân thủ điều trị thuốc, tham gia vào chương trình phục hồi và kiểm tra định kỳ với bác sĩ.
  • Phục hồi chức năng: Quá trình phục hồi chức năng bao gồm các biện pháp vật lý, ngôn ngữ học và tâm lý học để tái tạo và cải thiện khả năng di chuyển, nói chuyện và tư duy.

Phương pháp điều trị và tránh tái phát bệnh đột quỵ

Để ngăn ngừa tái phát bệnh đột quỵ, các phương pháp điều trị và quản lý dài hạn được áp dụng:

  • Thuốc phòng ngừa: Bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc như aspirin, clopidogrel, warfarin hoặc các thuốc khác để giảm nguy cơ tái phát bệnh đột quỵ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phụ thuộc vào loại và nguyên nhân gây ra đột quỵ.
  • Quản lý yếu tố nguy cơ: Điều chỉnh các yếu tố nguy cơ, bao gồm huyết áp cao, đái tháo đường, béo phì và hút thuốc lá để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
  • Thay đổi lối sống: Thực hiện thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, giảm căng thẳng và ngừng hút thuốc lá có thể giúp giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
Xem thêm:  Ngủ dậy tim đập nhanh, các biện pháp để duy trì nhịp tim chuẩn

Phương pháp điều trị và tránh tái phát bệnh đột quỵ

Các biện pháp phòng ngừa và lối sống lành mạnh

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ và giảm nguy cơ tái phát. Các biện pháp bao gồm:

  • Ăn một chế độ ăn uống cân đối: Tăng cường tiêu thụ rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu chất xơ và chất chống oxy hóa, trong khi giới hạn đường, muối và chất béo bão hòa.
  • Giảm cân (nếu cần thiết): Nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện ít nhất 150 phút mỗi tuần của hoạt động thể chất có tính mạnh, chẳng hạn như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội hoặc tập thể dục nhịp điệu.

Quản lý các yếu tố nguy cơ

Quản lý các yếu tố nguy cơ có thể giảm nguy cơ tái phát đột quỵ. Một số biện pháp bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp: Giữ huyết áp ở mức lành mạnh thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và nếu cần thiết, sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Quản lý đái tháo đường: Đối với những người bị đái tháo đường, kiểm soát đường huyết và tuân thủ kế hoạch điều trị giúp giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
  • Hút thuốc lá: Ngừng hút thuốc lá và kiểm soát mức cholesterol trong máu cũng là các yếu tố quan trọng trong phòng ngừa tái phát đột quỵ.

Kiểm soát huyết áp

Sử dụng thuốc phòng ngừa và điều trị

Bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc phòng ngừa để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Các thuốc như aspirin, clopidogrel, dipyridamole và warfarin có thể được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ bằng cách ngăn chặn đông máu.
  • Thuốc hạ lipid máu: Statin và các loại thuốc khác có thể được sử dụng để kiểm soát mức cholesterol và giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.
  • Thuốc điều trị yếu tố nguy cơ: Đối với những người có yếu tố nguy cơ đặc biệt như huyết áp cao hoặc đái tháo đường, thuốc điều trị yếu tố nguy cơ có thể được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.

Bệnh đột quỵ là một bệnh lý nguy hiểm với tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Mặc dù có thể điều trị và kiểm soát được, nhưng nguy cơ tái phát vẫn luôn tồn tại.

Để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ, các biện pháp phòng ngừa rất quan trọng. Những thay đổi đơn giản trong lối sống như thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và ngừng hút thuốc lá có thể giúp giảm nguy cơ tái phát. Ngoài ra, sử dụng thuốc phòng ngừa như aspirin, statin và các loại thuốc khác cũng có thể giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.

Hy vọng những thông tin mà Microlife chia sẻ bên trên sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức. Nếu còn điều gì thắc mắc hãy nhanh tay gọi đến số  (028) 22 600 006 – 0972 597 600 của Công ty Cổ phần Thiết bị Y sinh (BIOMEQ) để được tư vấn một cách tốt nhất.