Tiêu chuẩn chẩn đoán của WHO và AHA có gì khác biệt?

Huyết áp cao (cao huyết áp) là một trong những bệnh lý phổ biến và nguy hiểm nhất ảnh hưởng đến sức khỏe của hàng triệu người trên toàn thế giới. Nó được xem là yếu tố nguy cơ chính đối với các bệnh tim mạch, đột quỵ và các bệnh lý nghiêm trọng khác. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị cao huyết áp đúng cách là vô cùng quan trọng để giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hiện nay, hai tổ chức y tế uy tín hàng đầu thế giới là Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội Tim mạch Mỹ (AHA) đã đưa ra các hướng dẫn về chẩn đoán huyết áp dựa trên nhiều năm nghiên cứu và kinh nghiệm.

Hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về chẩn đoán huyết áp

WHO đã công bố hướng dẫn về chẩn đoán và điều trị cao huyết áp vào năm 2018, nhằm cung cấp một khung tiêu chuẩn quốc tế cho việc quản lý bệnh lý này. Hướng dẫn này được coi là nền tảng quan trọng để các chuyên gia y tế trên toàn thế giới có thể điều trị bệnh nhân cao huyết áp hiệu quả hơn.

Theo hướng dẫn của WHO, huyết áp được phân loại dựa trên các mức đo huyết áp tâm thu (systolic) và tâm trương (diastolic):

  • Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg.
  • Huyết áp cao giai đoạn 1: Huyết áp tâm thu từ 140 mmHg đến dưới 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 90 mmHg đến dưới 100 mmHg.
  • Huyết áp cao giai đoạn 2: Huyết áp tâm thu ít nhất 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ít nhất 100 mmHg.
  • Khủng hoảng tăng huyết áp: Huyết áp tâm thu trên 180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 110 mmHg, cần được điều trị y tế khẩn cấp.

Ngoài ra, WHO cũng đưa ra một số tiêu chí khác để chẩn đoán cao huyết áp, bao gồm: tuổi tác, vị trí đo huyết áp (bắp tay hay cổ tay), tình trạng sức khỏe toàn diện của bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ khác như béo phì, hút thuốc, tiểu đường, tiền sử gia đình về bệnh tim mạch.

chỉ số huyết áp bình thường

Tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp của Hội Tim mạch Mỹ (AHA)

AHA là tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch và huyết áp tại Hoa Kỳ. Các hướng dẫn và tiêu chuẩn của AHA thường được các chuyên gia y tế đón nhận và áp dụng rộng rãi. Vào năm 2017, AHA cùng với Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ đã cập nhật lại hướng dẫn về chẩn đoán và điều trị huyết áp, mang tên “2017 American Heart Association/American College of Cardiology Guideline for the Prevention, Detection, Evaluation, and Management of High Blood Pressure in Adults”.

Theo hướng dẫn này, huyết áp được chia thành bốn nhóm:

  • Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg.
  • Huyết áp cao giai đoạn 1: Huyết áp tâm thu từ 130 mmHg đến dưới 140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 mmHg đến dưới 90 mmHg.
  • Huyết áp cao giai đoạn 2: Huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương từ 90 mmHg trở lên.
  • Khủng hoảng tăng huyết áp: Huyết áp tâm thu trên 180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 120 mmHg, cần được điều trị y tế khẩn cấp.
Xem thêm:  Tụt huyết áp nên kiêng ăn gì? Các thực phẩm có tác dụng hạ huyết áp và những lưu ý khi áp dụng chế độ dinh dưỡng

Tương tự như WHO, AHA cũng đưa ra các yếu tố nguy cơ khác để chẩn đoán huyết áp, bao gồm: tuổi tác, vị trí đo huyết áp, tình trạng sức khỏe và tiền sử bệnh lý của bệnh nhân.

Nguồn ảnh: Thông tin thuốc

Sự khác biệt và điểm tương đồng giữa tiêu chuẩn của WHO và AHA

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng trong các tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp của WHO và AHA, nhưng vẫn tồn tại một số sự khác biệt. Một trong những điểm khác biệt chính là việc phân loại huyết áp cao giai đoạn 1. Trong khi WHO đặt mức độ huyết áp tâm thu từ 140 mmHg đến dưới 160 mmHg vào nhóm cao giai đoạn 1, thì AHA lại đưa nó vào nhóm bình thường. Điều này có thể gây ra sự khác biệt trong việc chẩn đoán và điều trị cao huyết áp.

Ngoài ra, WHO và AHA cũng có sự khác biệt về tuổi tác và các yếu tố nguy cơ khác được tính đến trong quá trình chẩn đoán huyết áp. WHO cho rằng tuổi tác không cần phải được xem xét khi chẩn đoán huyết áp, trong khi AHA lại đưa ra mức độ huyết áp khác nhau cho các độ tuổi khác nhau. Điều này cũng có thể dẫn đến sự khác biệt trong việc chẩn đoán và điều trị cao huyết áp.

Tuy nhiên, bất kể sự khác biệt này, cả hai tiêu chuẩn của WHO và AHA đều được coi là đáng tin cậy và có tính khoa học cao, dựa trên nhiều năm nghiên cứu và kinh nghiệm của các chuyên gia y tế.

Phân loại huyết áp dựa trên hướng dẫn của WHO và AHA

Như đã đề cập ở trên, cả WHO và AHA đều phân loại huyết áp dựa trên các mức đo huyết áp tâm thu và tâm trương. Tuy nhiên, ngoài các giới hạn số liệu này, còn có nhiều yếu tố khác cần được tính đến để chẩn đoán huyết áp.

Ví dụ, vị trí đo huyết áp cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả đo được. Thông thường, huyết áp tâm thu được đo ở bắp tay sẽ cao hơn so với khi đo ở cổ tay. Do đó, để chẩn đoán chính xác, cần phải đo huyết áp ở hai vị trí khác nhau và so sánh kết quả.

Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ khác như béo phì, hút thuốc, tiểu đường, tiền sử gia đình về bệnh tim mạch cũng được tính đến để giúp chẩn đoán cao huyết áp. Nếu có nhiều yếu tố này tồn tại cùng lúc, người bệnh có thể có nguy cơ cao hơn để bị cao huyết áp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chẩn đoán huyết áp

Việc chẩn đoán huyết áp đúng cách là rất quan trọng để giúp người bệnh được điều trị hiệu quả và giảm thiểu biến chứng. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc chẩn đoán huyết áp chính xác, bao gồm:

  • Độ tuổi: Theo WHO, tuổi tác không phải là yếu tố quyết định duy nhất để chẩn đoán huyết áp, nhưng theo AHA, tuổi tác có thể ảnh hưởng đến mức độ huyết áp được coi là bình thường. Người cao tuổi thường có nguy cơ cao huyết áp cao hơn so với người trẻ.
  • Vị trí đo huyết áp: Như đã đề cập ở trên, vị trí đo huyết áp cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả đo được. Việc đo huyết áp ở bắp tay và cổ tay có thể cho kết quả khác nhau, do đó cần phải xác định vị trí đo huyết áp đúng để chẩn đoán chính xác.
  • Tình trạng sức khỏe toàn diện: Các vấn đề sức khỏe khác như béo phì, tiểu đường, hút thuốc, tiền sử gia đình về bệnh tim mạch cũng có thể ảnh hưởng đến việc chẩn đoán huyết áp. Những người có nhiều yếu tố nguy cơ này thường có nguy cơ cao huyết áp cao hơn.
  • Thói quen sinh hoạt: Thói quen sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, tập luyện, cân nặng cũng có thể ảnh hưởng đến huyết áp của một người. Việc duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.
Xem thêm:  Cách hạ nhịp tim tại nhà: Giảm nhịp tim hiệu quả với phương pháp đơn giản

độ tuổi hay bị tăng huyết áp

Vai trò của việc theo dõi huyết áp trong chẩn đoán và điều trị

Việc theo dõi huyết áp định kỳ là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị huyết áp. Bằng cách đo huyết áp định kỳ, bác sĩ có thể theo dõi sự biến động của huyết áp của bệnh nhân và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Việc theo dõi huyết áp cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến huyết áp như cao huyết áp, thấp huyết áp, hay biến chứng từ huyết áp như đột quỵ, tai biến mạch máu não. Nếu phát hiện sớm, bác sĩ có thể can thiệp kịp thời để ngăn ngừa tình trạng trở nên nghiêm trọng.

Đối với những người đã được chẩn đoán cao huyết áp, việc theo dõi huyết áp định kỳ cũng giúp đánh giá hiệu quả của liệu pháp điều trị và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.

Phương pháp đo huyết áp chính xác và đáng tin cậy

Để đo huyết áp chính xác và đáng tin cậy, cần tuân thủ một số nguyên tắc và phương pháp sau:

  1. Sử dụng thiết bị đo huyết áp chất lượng: Để đảm bảo kết quả đo chính xác, cần sử dụng các thiết bị đo huyết áp chất lượng, được kiểm định và hiệu chuẩn định kỳ.
  1. Chuẩn bị trước khi đo: Trước khi đo huyết áp, cần nghỉ ngơi ít nhất 5 phút, không nói chuyện hoặc vận động để đảm bảo kết quả chính xác.
  1. Chọn vị trí đo huyết áp đúng: Huyết áp thường được đo ở bắp tay, nhưng cũng có thể đo ở cổ tay. Chọn vị trí đo đúng để có kết quả chính xác.
  1. Đo huyết áp định kỳ: Để theo dõi huyết áp hiệu quả, cần đo huyết áp định kỳ theo chỉ đạo của bác sĩ.
  1. Ghi chép kết quả đo: Sau khi đo huyết áp, cần ghi chép kết quả đo và thời điểm đo để theo dõi sự biến động của huyết áp theo thời gian.
Xem thêm:  Nhịp tim bình thường khi tập thể dục theo độ tuổi và giới tính

Chẩn đoán huyết áp cao tại nhà: Các công cụ và ứng dụng hữu ích

Ý nghĩa của việc áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp phù hợp

Việc áp dụng đúng và phù hợp với tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp của WHO và AHA mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán chính xác: Tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp giúp đưa ra kết luận chính xác về tình trạng huyết áp của bệnh nhân, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả.
  • Điều trị hiệu quả: Việc chẩn đoán đúng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giúp kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa biến chứng.
  • Ngăn ngừa biến chứng: Theo dõi huyết áp theo tiêu chuẩn giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến huyết áp và ngăn ngừa biến chứng từ huyết áp.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Kiểm soát huyết áp đúng cách giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến huyết áp.

Ý nghĩa của việc áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp phù hợp

Máy đo huyết áp Microlife B3 AFIB ADVANCED: Giúp phát hiện sớm tình trạng rung nhĩ (nguyên nhân phổ biến gây ra đột quỵ) và các bệnh lý liên quan đến tim mạch

25%
Original price was: 1.950.000 ₫.Current price is: 1.462.500 ₫.

Trong tổng thể, việc áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chẩn đoán chính xác, điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng từ huyết áp. Việc này cần sự hợp tác giữa bệnh nhân và bác sĩ để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị và quản lý huyết áp.

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội Tim mạch Mỹ (AHA). Việc chẩn đoán huyết áp đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều trị các vấn đề liên quan đến huyết áp.

Việc hiểu rõ về tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp của WHO và AHA, sự khác biệt và điểm tương đồng giữa hai tiêu chuẩn này, phân loại huyết áp dựa trên hướng dẫn của họ, các yếu tố ảnh hưởng đến việc chẩn đoán huyết áp, vai trò của việc theo dõi huyết áp, phương pháp đo huyết áp chính xác và ý nghĩa của việc áp dụng tiêu chuẩn chẩn đoán huyết áp phù hợp đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vấn đề này.

Để duy trì sức khỏe tim mạch tốt, quan trọng nhất là tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, định kỳ kiểm tra huyết áp, duy trì lối sống lành mạnh và điều chỉnh chế độ ăn uống. Việc này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc. Chăm sóc sức khỏe bản thân từ việc chẩn đoán huyết áp đúng cách là một bước quan trọng trong việc duy trì sức khỏe toàn diện.